Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mưu mẹo
|
danh từ
mưu khôn khéo để thực hiện một ý định
công an dùng mưu mẹo buộc tên tội phạm cung khai
tính từ
có nhiều mưu mẹo
Từ điển Việt - Pháp
mưu mẹo
|
ruse; tuyau; tour
ruse subtile
donner des tuyaux à quelqu'un
avoir plus d'un tour